Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 76.8 | 88.2 | -11.4 | 4 | 20% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 74.8 | 87.2 | -12.4 | 4 | 25% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 85 | 92 | -7 | 5 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 76.8 | 88.2 | -11.4 | 20% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 76.5 | 75.8 | 0.7 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 78.5 | 76.5 | 2 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 72.5 | 74.5 | -2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 76.5 | 75.8 | 0.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
T
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
T
WNBA
Mystics
78
-
75
Storm
36
-
37
B
WNBA
Mystics
77
-
82
Storm
35
-
35
T
WNBA
Storm
85
-
71
Mystics
46
-
37
T
WNBA
Storm
105
-
71
Mystics
54
-
39
T
WNBA
Mystics
78
-
85
Storm
33
-
43
T
WNBA
Storm
83
-
87
Mystics
36
-
43
B
WNBA
Storm
71
-
64
Mystics
38
-
30
T
WNBA
Mystics
89
-
71
Storm
50
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
T
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
B
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
B
WNBA
Storm
64
-
105
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Storm
71
-
77
Mercury
43
-
36
B
WNBA
Storm
92
-
97
Las Vegas Aces
47
-
44
B
WNBA
Storm
98
-
110
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
73
Storm
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
73
-
76
Storm
36
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
78
-
80
Minnesota
32
-
39
B
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B