Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 6 | 78.6 | 86.4 | -7.8 | 6 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 75.7 | 83 | -7.3 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 80.8 | 89 | -8.2 | 4 | 25% |
trận gần đây | 7 | 1 | 6 | 78.6 | 86.4 | -7.8 | 14% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 80.8 | 86.7 | -5.9 | 6 | 17% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 77 | -6.5 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 86 | 91.5 | -5.5 | 6 | 25% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 80.8 | 86.7 | -5.9 | 17% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
77
-
87
Minnesota
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
80
-
84
Fever
36
-
43
B
WNBA
Fever
82
-
76
Minnesota
48
-
39
B
WNBA
Fever
73
-
92
Minnesota
44
-
51
T
WNBA
Minnesota
90
-
80
Fever
46
-
36
T
WNBA
Minnesota
89
-
72
Fever
39
-
34
T
WNBA
Fever
86
-
98
Minnesota
48
-
49
T
WNBA
Minnesota
87
-
80
Fever
41
-
34
T
WNBA
Minnesota
81
-
73
Fever
38
-
41
T
WNBA
Fever
86
-
75
Minnesota
38
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
78
-
80
Minnesota
32
-
39
T
WNBA
Minnesota
84
-
89
Sun
47
-
47
B
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
94
-
73
Minnesota
50
-
38
B
WNBA
Mercury
90
-
81
Minnesota
57
-
40
B
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
B
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
B
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
B
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
T
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
108
-
103
Fever
44
-
50
B
WNBA
Fever
80
-
84
Las Vegas Aces
39
-
38
B
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
B
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
T
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
B
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
B
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
B
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
B