Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 85 84.5 0.5 3 50%
Chủ 2 2 0 89.5 83.5 6 3 100%
Khách 4 1 3 82.8 85 -2.2 3 25%
trận gần đây 6 3 3 85 84.5 0.5 50%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 80.8 87.2 -6.4 4 25%
Chủ 3 1 2 84 85 -1 4 33%
Khách 1 0 1 71 94 -23 5 0%
trận gần đây 4 1 3 80.8 87.2 -6.4 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
86 - 74
Wings
39
-
43
B
WNBA
Wings
72 - 83
Mercury
45
-
44
B
WNBA
Wings
93 - 88
Mercury
53
-
39
T
WNBA
Mercury
84 - 94
Wings
41
-
44
T
WNBA
Mercury
59 - 77
Wings
33
-
40
T
WNBA
Mercury
81 - 85
Wings
35
-
42
T
WNBA
Wings
85 - 89
Mercury
37
-
44
B
WNBA
Mercury
89 - 95
Wings
44
-
44
T
WNBA
Wings
79 - 91
Mercury
38
-
44
B
WNBA
Mercury
77 - 80
Wings
46
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80 - 74
Wings
44
-
30
B
WNBA
Mystics
75 - 74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
94 - 89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Sky
94 - 88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Storm
91 - 95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Wings
85 - 78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Fever
90 - 83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
75 - 70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Wings
58 - 73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79 - 89
Wings
30
-
46
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
93 - 99
Sparks
44
-
44
B
WNBA
Mercury
90 - 81
Minnesota
57
-
40
T
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
B
WNBA
Sparks
94 - 71
Mercury
54
-
41
B
WNBA
Mercury
71 - 90
Sparks
38
-
48
B
WNBA
Storm
71 - 77
Mercury
43
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
117 - 80
Mercury
63
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
79 - 63
Mercury
42
-
37
B
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Mercury
86 - 74
Wings
39
-
43
T

40.7%
44.1%
31.4%
32.2%
45.9%
50.1%
83.4%
78.8%
35.7
32.1
18
18.3
7.4
4.3
12.9
15.3