Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 79.5 | 94.5 | -15 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 77.7 | 95.3 | -17.6 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 85 | 92 | -7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 79.5 | 94.5 | -15 | 0% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 87 | 87.2 | -0.2 | 2 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 90.3 | 83.3 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 82 | 93 | -11 | 2 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 87 | 87.2 | -0.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
B
WNBA
Sparks
69
-
106
Storm
32
-
51
T
WNBA
Storm
77
-
85
Sparks
43
-
49
B
WNBA
Storm
83
-
80
Sparks
51
-
41
T
WNBA
Storm
81
-
68
Sparks
47
-
28
T
WNBA
Sparks
81
-
53
Storm
45
-
27
B
WNBA
Storm
71
-
62
Sparks
38
-
29
T
WNBA
Sparks
74
-
84
Storm
30
-
39
T
WNBA
Sparks
89
-
90
Storm
49
-
45
T
WNBA
Storm
81
-
75
Sparks
45
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
B
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
B
WNBA
Storm
64
-
105
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Storm
71
-
77
Mercury
43
-
36
B
WNBA
Storm
92
-
97
Las Vegas Aces
47
-
44
B
WNBA
Storm
98
-
110
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
73
Storm
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
73
-
76
Storm
36
-
43
T
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
T
WNBA
Mercury
93
-
99
Sparks
44
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
65
Sparks
59
-
28
B
WNBA
Sparks
85
-
94
Las Vegas Aces
46
-
36
B
WNBA
Sparks
94
-
71
Mercury
54
-
41
T
WNBA
Mercury
71
-
90
Sparks
38
-
48
T
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
B
WNBA
Sparks
69
-
93
Sun
43
-
54
B
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
B
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
T