Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 77.4 | 76.6 | 0.8 | 3 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 79.7 | 78.7 | 1 | 4 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 75.8 | 75 | 0.8 | 2 | 75% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 77.4 | 76.6 | 0.8 | 57% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 76.4 | 82.4 | -6 | 6 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 77 | -6.5 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 80.3 | 86 | -5.7 | 6 | 33% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 76.4 | 82.4 | -6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Fever
84
-
93
Sky
38
-
48
T
WNBA
Fever
89
-
87
Sky
37
-
50
B
WNBA
Sky
95
-
90
Fever
42
-
49
T
WNBA
Fever
79
-
75
Sky
34
-
42
B
WNBA
Sky
98
-
87
Fever
46
-
46
T
WNBA
Fever
79
-
83
Sky
49
-
56
T
WNBA
Sky
92
-
76
Fever
51
-
39
T
WNBA
Sky
83
-
70
Fever
42
-
37
T
WNBA
Fever
82
-
65
Sky
37
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
T
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
B
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
80
-
84
Las Vegas Aces
39
-
38
B
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
B
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
T
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
B
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
B
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
B
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
B
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
B