Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 78.8 | 76.5 | 2.3 | 1 | 83% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 80.5 | 76 | 4.5 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 78 | 76.8 | 1.2 | 1 | 75% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 78.8 | 76.5 | 2.3 | 83% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 87.2 | 85.4 | 1.8 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 83.5 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 85.7 | 86.7 | -1 | 3 | 33% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 87.2 | 85.4 | 1.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
T
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
B
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
T
WNBA
Wings
82
-
71
Sun
41
-
38
B
WNBA
Sun
99
-
68
Wings
47
-
35
T
WNBA
Sun
77
-
85
Wings
39
-
27
B
WNBA
Wings
56
-
83
Sun
25
-
48
T
WNBA
Wings
59
-
80
Sun
27
-
47
T
WNBA
Sun
80
-
70
Wings
30
-
38
T
WNBA
Wings
76
-
89
Sun
36
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
84
-
89
Sun
47
-
47
T
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
T
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
B
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
T
WNBA
Sun
71
-
78
Las Vegas Aces
28
-
30
B
WNBA
Sun
105
-
76
Las Vegas Aces
53
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B