Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 85.8 87.8 -2 3 50%
Chủ 2 1 1 89.5 82.5 7 3 50%
Khách 2 1 1 82 93 -11 3 50%
trận gần đây 4 2 2 85.8 87.8 -2 50%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 77.7 95.3 -17.6 5 0%
Chủ 3 0 3 77.7 95.3 -17.6 5 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 5 0%
trận gần đây 3 0 3 77.7 95.3 -17.6 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
69 - 106
Storm
32
-
51
B
WNBA
Storm
77 - 85
Sparks
43
-
49
T
WNBA
Storm
83 - 80
Sparks
51
-
41
B
WNBA
Storm
81 - 68
Sparks
47
-
28
B
WNBA
Sparks
81 - 53
Storm
45
-
27
T
WNBA
Storm
71 - 62
Sparks
38
-
29
B
WNBA
Sparks
74 - 84
Storm
30
-
39
B
WNBA
Sparks
89 - 90
Storm
49
-
45
B
WNBA
Storm
81 - 75
Sparks
45
-
29
B
WNBA
Sparks
92 - 69
Storm
43
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
93 - 99
Sparks
44
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 65
Sparks
59
-
28
B
WNBA
Sparks
85 - 94
Las Vegas Aces
46
-
36
B
WNBA
Sparks
94 - 71
Mercury
54
-
41
T
WNBA
Mercury
71 - 90
Sparks
38
-
48
T
WNBA
Sparks
88 - 116
Wings
29
-
66
B
WNBA
Sparks
69 - 93
Sun
43
-
54
B
WNBA
Sparks
71 - 97
Sun
32
-
53
B
WNBA
Mystics
76 - 79
Sparks
32
-
40
T
WNBA
Dream
88 - 86
Sparks
47
-
45
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
78 - 86
Liberty
39
-
46
B
WNBA
Storm
91 - 95
Wings
41
-
52
B
WNBA
Storm
64 - 105
Las Vegas Aces
28
-
43
B
WNBA
Storm
71 - 77
Mercury
43
-
36
B
WNBA
Storm
92 - 97
Las Vegas Aces
47
-
44
B
WNBA
Storm
98 - 110
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Las Vegas Aces
78 - 73
Storm
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
73 - 76
Storm
36
-
43
T
WNBA
Storm
97 - 84
Mystics
45
-
43
T
WNBA
Storm
86 - 83
Mystics
40
-
42
T

44.3%
42.8%
34%
35.2%
48.2%
46.4%
81.2%
76.8%
28.5
33.4
19.3
18.8
8.2
5.8
12.1
9