Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 76.2 | 75 | 1.2 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 78.7 | 75.3 | 3.4 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 72.5 | 74.5 | -2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 76.2 | 75 | 1.2 | 60% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 78.3 | 87.8 | -9.5 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 75.7 | 83 | -7.3 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 81 | 92.7 | -11.7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 78.3 | 87.8 | -9.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Mystics
70
-
57
Minnesota
37
-
28
T
WNBA
Minnesota
59
-
76
Mystics
28
-
39
T
WNBA
Minnesota
66
-
78
Mystics
23
-
47
T
WNBA
Mystics
78
-
66
Minnesota
43
-
33
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
41
-
41
B
WNBA
Minnesota
93
-
75
Mystics
50
-
35
B
WNBA
Mystics
85
-
81
Minnesota
43
-
38
T
WNBA
Minnesota
79
-
68
Mystics
40
-
25
B
WNBA
Mystics
89
-
86
Minnesota
48
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
84
-
89
Sun
47
-
47
B
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
94
-
73
Minnesota
50
-
38
B
WNBA
Mercury
90
-
81
Minnesota
57
-
40
B
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
B
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
B
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
B
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
T
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
B
WNBA
Minnesota
69
-
96
Storm
28
-
45
B