Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 76.5 | 75.2 | 1.3 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 76 | 4.5 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 72.5 | 74.5 | -2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 76.5 | 75.2 | 1.3 | 50% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 90.5 | 88 | 2.5 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 83.5 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 92.5 | -1 | 2 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 90.5 | 88 | 2.5 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
77
-
87
Mystics
36
-
56
T
WNBA
Wings
68
-
84
Mystics
34
-
37
T
WNBA
Mystics
86
-
94
Wings
44
-
41
B
WNBA
Mystics
76
-
75
Wings
19
-
35
T
WNBA
Mystics
77
-
82
Wings
43
-
34
B
WNBA
Wings
85
-
74
Mystics
46
-
30
B
WNBA
Mystics
94
-
101
Wings
44
-
38
B
WNBA
Wings
101
-
92
Mystics
56
-
36
B
WNBA
Mystics
86
-
73
Wings
51
-
33
T
WNBA
Wings
85
-
91
Mystics
43
-
56
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
T