Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 77.2 | 87.6 | -10.4 | 6 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 71.5 | 80 | -8.5 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 81 | 92.7 | -11.7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 77.2 | 87.6 | -10.4 | 0% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 76.8 | 75 | 1.8 | 1 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 80.5 | 76 | 4.5 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 74.3 | 74.3 | 0 | 1 | 67% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 76.8 | 75 | 1.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
B
WNBA
Minnesota
79
-
86
Sun
32
-
42
B
WNBA
Minnesota
84
-
94
Sun
38
-
51
B
WNBA
Sun
82
-
71
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Sun
72
-
60
Minnesota
42
-
28
B
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sun
33
-
37
T
WNBA
Sun
69
-
78
Minnesota
42
-
35
T
WNBA
Minnesota
77
-
69
Sun
28
-
37
T
WNBA
Minnesota
89
-
57
Sun
54
-
25
T
WNBA
Sun
71
-
74
Minnesota
43
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
94
-
73
Minnesota
50
-
38
B
WNBA
Mercury
90
-
81
Minnesota
57
-
40
B
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
B
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
B
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
B
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
T
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
B
WNBA
Minnesota
69
-
96
Storm
28
-
45
B
WNBA
Mercury
77
-
86
Minnesota
40
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
T
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
B
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
T
WNBA
Sun
71
-
78
Las Vegas Aces
28
-
30
B
WNBA
Sun
105
-
76
Las Vegas Aces
53
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
71
Sun
45
-
37
B