Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 89.3 87.7 1.6 2 67%
Chủ 1 1 0 85 78 7 2 100%
Khách 2 1 1 91.5 92.5 -1 2 50%
trận gần đây 3 2 1 89.3 87.7 1.6 67%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 0 4 74.2 86 -11.8 6 0%
Chủ 2 0 2 71.5 80 -8.5 6 0%
Khách 2 0 2 77 92 -15 6 0%
trận gần đây 4 0 4 74.2 86 -11.8 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
87 - 92
Wings
27
-
48
T
WNBA
Minnesota
92 - 64
Wings
50
-
24
B
WNBA
Wings
94 - 78
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
85 - 79
Wings
38
-
46
B
WNBA
Wings
95 - 77
Minnesota
55
-
35
T
WNBA
Wings
73 - 85
Minnesota
33
-
43
B
WNBA
Wings
75 - 88
Minnesota
49
-
41
B
WNBA
Minnesota
91 - 84
Wings
39
-
43
B
WNBA
Minnesota
86 - 70
Wings
47
-
32
B
WNBA
Wings
89 - 86
Minnesota
41
-
53
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
94 - 88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Storm
91 - 95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Wings
85 - 78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Fever
90 - 83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
75 - 70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Wings
58 - 73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79 - 89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93 - 68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Sparks
88 - 116
Wings
29
-
66
T
WNBA
Mercury
86 - 74
Wings
39
-
43
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
94 - 73
Minnesota
50
-
38
B
WNBA
Mercury
90 - 81
Minnesota
57
-
40
B
WNBA
Minnesota
77 - 83
Dream
47
-
40
B
WNBA
Minnesota
66 - 77
Sky
27
-
44
B
WNBA
Minnesota
74 - 82
Sky
30
-
37
B
WNBA
Minnesota
72 - 69
Mystics
39
-
48
T
WNBA
Sun
90 - 83
Minnesota
45
-
34
B
WNBA
Minnesota
69 - 96
Storm
28
-
45
B
WNBA
Mercury
77 - 86
Minnesota
40
-
42
T
WNBA
Minnesota
81 - 71
Dream
41
-
36
T

44.2%
41.4%
33.3%
31.6%
50%
46.1%
77.6%
80.4%
33.4
33.5
18.4
18
6.3
6.8
13.7
13.7