Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 81.5 | 79.5 | 2 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 76 | 67.5 | 8.5 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 75% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 89.3 | 87.7 | 1.6 | 2 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 85 | 78 | 7 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 92.5 | -1 | 2 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 89.3 | 87.7 | 1.6 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
B
WNBA
Sky
78
-
84
Wings
39
-
42
B
WNBA
Sky
89
-
83
Wings
50
-
39
T
WNBA
Wings
81
-
89
Sky
42
-
41
T
WNBA
Sky
77
-
92
Wings
38
-
50
B
WNBA
Sky
81
-
64
Wings
44
-
29
T
WNBA
Sky
76
-
80
Wings
36
-
33
B
WNBA
Wings
100
-
91
Sky
51
-
48
B
WNBA
Wings
81
-
91
Sky
29
-
51
T
WNBA
Wings
88
-
95
Sky
44
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
B
WNBA
Sky
63
-
72
Sun
40
-
40
B
WNBA
Sun
104
-
80
Sky
58
-
41
B
WNBA
Sun
72
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sky
85
-
77
Sun
47
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
T
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
B
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
B