Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 78.3 | 72.7 | 5.6 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 85.5 | 69 | 16.5 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 64 | 80 | -16 | 6 | 0% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 78.3 | 72.7 | 5.6 | 67% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 75.8 | 74.2 | 1.6 | 1 | 75% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 80 | 74 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 74.3 | 74.3 | 0 | 1 | 67% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 75.8 | 74.2 | 1.6 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
B
WNBA
Sun
82
-
63
Liberty
39
-
35
B
WNBA
Sun
77
-
81
Liberty
42
-
51
T
WNBA
Liberty
65
-
92
Sun
32
-
51
B
WNBA
Liberty
81
-
79
Sun
38
-
30
T
WNBA
Sun
98
-
69
Liberty
44
-
47
B
WNBA
Liberty
54
-
71
Sun
28
-
37
B
WNBA
Sun
85
-
64
Liberty
43
-
37
B
WNBA
Liberty
65
-
70
Sun
32
-
29
B
WNBA
Sun
82
-
65
Liberty
45
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
T
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
77
Liberty
50
-
30
B
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
B
WNBA
Liberty
72
-
90
Sky
42
-
54
B
WNBA
Sky
100
-
62
Liberty
52
-
28
B
WNBA
Sky
91
-
98
Liberty
45
-
48
T
WNBA
Liberty
87
-
83
Dream
52
-
49
T
WNBA
Dream
70
-
80
Liberty
42
-
53
T
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
T
WNBA
Sun
71
-
78
Las Vegas Aces
28
-
30
B
WNBA
Sun
105
-
76
Las Vegas Aces
53
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
71
Sun
45
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
64
Sun
34
-
38
B
WNBA
Sky
63
-
72
Sun
40
-
40
T