Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 76 | 67.5 | 8.5 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 76 | 67.5 | 8.5 | 2 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 76 | 67.5 | 8.5 | 100% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 78.3 | 77.3 | 1 | 5 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 76 | 4.5 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 74 | 80 | -6 | 5 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 78.3 | 77.3 | 1 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
93
-
83
Mystics
55
-
34
T
WNBA
Mystics
84
-
82
Sky
45
-
40
B
WNBA
Sky
91
-
82
Mystics
36
-
34
T
WNBA
Mystics
73
-
82
Sky
42
-
38
T
WNBA
Sky
71
-
79
Mystics
37
-
47
B
WNBA
Sky
85
-
89
Mystics
44
-
46
B
WNBA
Mystics
56
-
70
Sky
30
-
46
T
WNBA
Mystics
79
-
69
Sky
45
-
40
B
WNBA
Sky
88
-
86
Mystics
35
-
37
T
WNBA
Mystics
100
-
86
Sky
56
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
B
WNBA
Sky
63
-
72
Sun
40
-
40
B
WNBA
Sun
104
-
80
Sky
58
-
41
B
WNBA
Sun
72
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sky
85
-
77
Sun
47
-
32
T
WNBA
Sky
63
-
68
Sun
34
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
T
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
B