Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 30 15 18 57 90
18 22 22 19 40 81
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    19
    7/9
    5/6
  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    20
    8/15
    3/3
Board
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    11
    8
    3
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    3
    2
    24
  • Tiffany Mitchell
    Tiffany Mitchell
    4
    2
    31

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-13 3-5 0-0 0 2 2 0 13
24 4-10 3-8 2-2 5 3 6 0 13
18 2-2 2-2 0-0 3 2 4 0 6
30 7-9 0-0 5-6 8 1 3 0 19
32 4-8 1-3 5-5 2 3 1 0 14
25 1-2 0-0 0-0 11 2 4 0 2

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-9 0-2 2-3 2 4 3 0 12
24 2-6 1-3 1-2 4 3 5 0 6
29 3-9 0-2 2-2 7 4 1 0 8
26 2-9 0-4 9-9 1 1 3 0 13
30 5-9 0-0 3-4 3 2 3 0 13
24 8-15 1-1 3-3 4 0 0 0 20
13 2-4 0-0 2-2 3 1 0 0 6
10 1-5 1-4 0-0 1 1 4 0 3
3 0-1 0-1 0-0 0 0 2 0 0

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Megan Gustafson
    Megan Gustafson
    Other
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    Knee

Minnesota Lynx

  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Other