Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 66 | 77 | -11 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 66 | 77 | -11 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 66 | 77 | -11 | 0% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 78 | 85 | -7 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 78 | 85 | -7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 78 | 85 | -7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
81
-
71
Dream
41
-
36
T
WNBA
Dream
85
-
92
Minnesota
29
-
49
T
WNBA
Dream
84
-
76
Minnesota
43
-
37
B
WNBA
Dream
85
-
87
Minnesota
46
-
40
T
WNBA
Minnesota
100
-
80
Dream
52
-
38
T
WNBA
Minnesota
86
-
84
Dream
41
-
42
T
WNBA
Dream
69
-
61
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Dream
79
-
88
Minnesota
43
-
51
T
WNBA
Minnesota
75
-
78
Dream
41
-
30
B
WNBA
Dream
69
-
85
Minnesota
41
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
B
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
B
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
T
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
B
WNBA
Minnesota
69
-
96
Storm
28
-
45
B
WNBA
Mercury
77
-
86
Minnesota
40
-
42
T
WNBA
Minnesota
81
-
71
Dream
41
-
36
T
WNBA
Storm
89
-
77
Minnesota
56
-
32
B
WNBA
Sparks
77
-
84
Minnesota
43
-
52
T
WNBA
Dream
85
-
92
Minnesota
29
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
B
WNBA
Liberty
87
-
83
Dream
52
-
49
B
WNBA
Dream
70
-
80
Liberty
42
-
53
B
WNBA
Las Vegas Aces
97
-
90
Dream
47
-
44
B
WNBA
Minnesota
81
-
71
Dream
41
-
36
B
WNBA
Dream
88
-
86
Sparks
47
-
45
T
WNBA
Dream
91
-
81
Fever
62
-
34
T
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
B