Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 77 | 72 | 5 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 80 | 64 | 16 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 74 | 80 | -6 | 4 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 77 | 72 | 5 | 50% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 75 | 67.5 | 7.5 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 80 | 74 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 70 | 61 | 9 | 2 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 75 | 67.5 | 7.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
72
Mystics
34
-
49
B
WNBA
Mystics
71
-
63
Sun
43
-
27
T
WNBA
Sun
79
-
71
Mystics
41
-
37
B
WNBA
Mystics
75
-
85
Sun
37
-
45
B
WNBA
Mystics
71
-
90
Sun
33
-
49
B
WNBA
Sun
86
-
81
Mystics
44
-
47
B
WNBA
Mystics
63
-
76
Sun
28
-
39
B
WNBA
Sun
89
-
94
Mystics
52
-
48
T
WNBA
Mystics
89
-
78
Sun
42
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
T
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
B
WNBA
Sky
93
-
83
Mystics
55
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
T
WNBA
Sun
71
-
78
Las Vegas Aces
28
-
30
B
WNBA
Sun
105
-
76
Las Vegas Aces
53
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
71
Sun
45
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
64
Sun
34
-
38
B
WNBA
Sky
63
-
72
Sun
40
-
40
T
WNBA
Sun
104
-
80
Sky
58
-
41
T