Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 26 22 16 47 85
18 12 29 19 30 78
- Dallas Wings - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    27
    9/25
    5/5
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    20
    8/24
    0/0
Board
  • Natasha Howard
    Natasha Howard
    10
    7
    3
  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    11
    2
    9
Kiến tạo
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    3
    2
    34
  • Allisha Gray
    Allisha Gray
    7
    4
    30

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 9-25 4-14 5-5 4 1 3 0 27
24 0-1 0-1 4-4 4 2 3 0 4
34 7-13 3-5 8-9 7 3 3 0 25
34 7-21 2-5 4-4 10 3 3 0 20
15 2-3 0-1 0-0 9 0 3 0 4
24 0-5 0-2 0-0 4 2 1 0 0
8 0-1 0-1 1-2 0 2 1 0 1
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-14 0-5 2-3 7 7 4 0 10
29 2-11 2-7 0-1 2 1 4 0 6
35 8-24 4-12 0-0 10 2 5 0 20
20 1-3 1-2 0-0 3 0 4 0 3
29 7-14 0-1 4-5 11 3 2 0 18
18 2-3 0-0 3-3 8 0 3 0 7
5 0-1 0-1 0-0 1 1 0 0 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Dallas Wings
Nữ Atlanta Dream

Dallas Wings

  • Kalani Brown
    Kalani Brown
    Other

Nữ Atlanta Dream

  • Asia Durr
    Asia Durr
    Hip
  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    Knee
  • Monique Billings
    Monique Billings
    Ankle