Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
71
-
90
Sparks
38
-
48
T
WNBA
Mercury
90
-
80
Sparks
54
-
32
B
WNBA
Sparks
78
-
75
Mercury
42
-
40
T
WNBA
Mercury
81
-
74
Sparks
43
-
40
B
WNBA
Sparks
99
-
94
Mercury
56
-
45
T
WNBA
Mercury
88
-
79
Sparks
47
-
43
B
WNBA
Sparks
66
-
80
Mercury
36
-
44
B
WNBA
Sparks
85
-
80
Mercury
53
-
43
T
WNBA
Sparks
83
-
74
Mercury
42
-
26
T
WNBA
Mercury
76
-
99
Sparks
46
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
71
-
90
Sparks
38
-
48
T
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
B
WNBA
Sparks
69
-
93
Sun
43
-
54
B
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
B
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
T
WNBA
Dream
88
-
86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Liberty
64
-
61
Sparks
28
-
39
B
WNBA
Liberty
102
-
73
Sparks
53
-
41
B
WNBA
Sparks
77
-
84
Minnesota
43
-
52
B
WNBA
Mercury
90
-
80
Sparks
54
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
71
-
90
Sparks
38
-
48
B
WNBA
Storm
71
-
77
Mercury
43
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
117
-
80
Mercury
63
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
79
-
63
Mercury
42
-
37
B
WNBA
Mercury
67
-
82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
T
WNBA
Mercury
77
-
86
Minnesota
40
-
42
B
WNBA
Mercury
76
-
62
Liberty
43
-
34
T
WNBA
Sun
77
-
64
Mercury
45
-
45
B
WNBA
Sun
87
-
63
Mercury
35
-
25
B