Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 3 22 17 27 66
22 22 21 12 44 77
- Minnesota Lynx - Nữ Chicago Sky

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    17
    5/14
    6/8
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    20
    7/19
    4/4
Board
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    8
    5
    3
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    7
    1
    31
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    5
    2
    28

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-12 2-8 2-2 5 1 0 0 12
25 0-6 0-4 0-0 4 2 3 0 0
30 5-14 1-4 6-8 5 2 2 0 17
22 3-9 0-2 3-4 7 2 2 0 9
31 3-5 0-0 2-2 8 7 2 0 8
22 1-3 1-1 4-4 3 1 1 0 7
13 2-5 2-4 0-0 1 1 0 0 6
7 1-3 0-0 0-0 1 0 0 0 2
4 0-3 0-1 0-0 3 0 0 0 0

Nữ Chicago Sky

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-8 1-5 0-0 7 4 0 0 5
22 2-9 1-5 0-0 4 2 2 0 5
28 7-19 2-3 4-4 7 5 3 0 20
19 3-7 0-1 0-0 2 4 4 0 6
29 7-9 0-0 0-0 6 2 0 0 14
21 4-8 2-3 0-0 3 3 3 0 10
20 5-5 3-3 2-2 4 1 4 0 15
15 1-7 0-4 0-0 0 2 0 0 2
10 0-0 0-0 0-0 2 0 3 0 0

Minnesota Lynx
Nữ Chicago Sky

Minnesota Lynx

  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Other

Nữ Chicago Sky

  • Isabelle Harrison
    Isabelle Harrison
    Other
  • Yueru Li
    Yueru Li
    Knee
  • Ruthy Hebard
    Ruthy Hebard
    Other