Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
78
-
69
Liberty
40
-
37
T
WNBA
Liberty
77
-
65
Mystics
40
-
35
B
WNBA
Mystics
70
-
74
Liberty
28
-
30
B
WNBA
Liberty
91
-
80
Mystics
47
-
29
B
WNBA
Liberty
82
-
79
Mystics
33
-
51
B
WNBA
Mystics
101
-
72
Liberty
52
-
46
T
WNBA
Liberty
58
-
75
Mystics
29
-
36
T
WNBA
Mystics
66
-
74
Liberty
31
-
40
B
WNBA
Liberty
77
-
93
Mystics
40
-
58
T
WNBA
Mystics
101
-
72
Liberty
47
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
T
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
B
WNBA
Sky
93
-
83
Mystics
55
-
34
B
WNBA
Mystics
83
-
73
Las Vegas Aces
39
-
41
T
WNBA
Mystics
78
-
75
Storm
36
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
77
Liberty
50
-
30
B
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
B
WNBA
Liberty
72
-
90
Sky
42
-
54
B
WNBA
Sky
100
-
62
Liberty
52
-
28
B
WNBA
Sky
91
-
98
Liberty
45
-
48
T
WNBA
Liberty
87
-
83
Dream
52
-
49
T
WNBA
Dream
70
-
80
Liberty
42
-
53
T
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Wings
86
-
77
Liberty
44
-
38
B
WNBA
Mercury
76
-
62
Liberty
43
-
34
B