Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 12 | 29 | 91 | 98.2 | -7.2 | 18 | 29% |
Chủ | 20 | 7 | 13 | 89.6 | 96.2 | -6.6 | 17 | 35% |
Khách | 21 | 5 | 16 | 92.4 | 100 | -7.6 | 18 | 24% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 95.1 | 97.3 | -2.2 | 40% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 24 | 17 | 96.2 | 93.9 | 2.3 | 7 | 59% |
Chủ | 21 | 16 | 5 | 97.6 | 91.5 | 6.1 | 4 | 76% |
Khách | 20 | 8 | 12 | 94.7 | 96.4 | -1.7 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 105.9 | 98.7 | 7.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
SiChuan
80
-
110
ZheJiang Guangsha
33
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
57
SiChuan
61
-
19
B
CBA
SiChuan
108
-
112
ZheJiang Guangsha
48
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
110
SiChuan
53
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
112
SiChuan
54
-
63
T
CBA
SiChuan
96
-
97
ZheJiang Guangsha
52
-
47
B
CBA
ZheJiang Guangsha
91
-
76
SiChuan
38
-
37
B
CBA
SiChuan
116
-
112
ZheJiang Guangsha
57
-
51
T
CBA
SiChuan
115
-
119
ZheJiang Guangsha
72
-
65
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
113
-
100
SiChuan
57
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
124
-
112
SiChuan
59
-
52
B
CBA
ShanXi
128
-
111
SiChuan
72
-
53
B
CBA
SiChuan
90
-
102
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
SiChuan
109
-
112
ShangHai
48
-
57
B
CBA
SiChuan
99
-
93
Shandong Heroes
50
-
51
T
CBA
Ningbo Rockets
101
-
113
SiChuan
50
-
60
T
CBA
Shenzhen
117
-
98
SiChuan
51
-
41
B
CBA
SiChuan
20
-
0
XinJiang
0
-
0
T
CBA
SiChuan
99
-
83
Ningbo Rockets
42
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
99
ZheJiang Guangsha
46
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
107
FuJian
52
-
60
T
CBA
ZheJiang Guangsha
88
-
85
LiaoNing
49
-
43
T
CBA
BeiJing
92
-
108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102
-
107
ZheJiang Guangsha
52
-
48
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
94
Chouzhou Bank
52
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
83
Tianjin Pioneers
59
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
98
-
96
ZheJiang Guangsha
61
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
135
-
131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
B