Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 31 | 10 | 96.4 | 84.5 | 11.9 | 3 | 76% |
Chủ | 20 | 17 | 3 | 93.6 | 82.2 | 11.4 | 2 | 85% |
Khách | 21 | 14 | 7 | 99 | 86.6 | 12.4 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 92.7 | 78.4 | 14.3 | 70% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 18 | 23 | 93.4 | 92 | 1.4 | 14 | 44% |
Chủ | 21 | 12 | 9 | 94.8 | 89.7 | 5.1 | 10 | 57% |
Khách | 20 | 6 | 14 | 92.1 | 94.5 | -2.4 | 16 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 92 | 96 | -4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
77
-
93
LiaoNing
40
-
52
T
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
B
CBA
QingDao
101
-
111
LiaoNing
52
-
49
T
CBA
LiaoNing
85
-
108
QingDao
40
-
55
B
CBA
QingDao
67
-
96
LiaoNing
33
-
47
T
CBA
QingDao
94
-
112
LiaoNing
46
-
68
T
CBA
LiaoNing
113
-
110
QingDao
49
-
52
T
CBA
QingDao
99
-
105
LiaoNing
48
-
44
T
CBA
LiaoNing
126
-
103
QingDao
63
-
51
T
CBA
QingDao
81
-
109
LiaoNing
41
-
60
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
87
-
69
LiaoNing
43
-
28
B
CBA
ShanXi
99
-
127
LiaoNing
51
-
73
T
CBA
ZheJiang Guangsha
88
-
85
LiaoNing
49
-
43
B
CBA
LiaoNing
105
-
77
Suzhou Dragons
50
-
46
T
CBA
LiaoNing
115
-
98
Shenzhen
57
-
44
T
CBA
LiaoNing
97
-
71
Ningbo Rockets
51
-
27
T
CBA
ShangHai
109
-
105
LiaoNing
55
-
55
B
CBA
XinJiang
0
-
20
LiaoNing
0
-
0
T
CBA
LiaoNing
99
-
77
Shandong Heroes
52
-
32
T
CBA
LiaoNing
105
-
78
ShangHai
52
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
113
-
100
SiChuan
57
-
54
T
CBA
QingDao
102
-
92
Jilin Northeast Tige
69
-
45
T
CBA
QingDao
79
-
94
BeiJing
39
-
53
B
CBA
FuJian
95
-
86
QingDao
51
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
101
QingDao
60
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110
-
83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
76
-
66
Dongguan Bank
34
-
41
T
CBA
QingDao
93
-
76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
118
-
102
QingDao
67
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
94
-
85
QingDao
49
-
48
B