Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 12 29 91 102.9 -11.9 17 29%
Chủ 20 5 15 89.8 103.9 -14.1 19 25%
Khách 21 7 14 92.2 101.9 -9.7 15 33%
trận gần đây 10 4 6 82.6 83.8 -1.2 40%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 21 20 104.9 105.6 -0.7 9 51%
Chủ 21 14 7 107.6 105 2.6 7 67%
Khách 20 7 13 102.1 106.2 -4.1 14 35%
trận gần đây 10 5 5 106.3 107.4 -1.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
119 - 94
FuJian
53
-
49
B
CBA
ShanXi
120 - 109
FuJian
66
-
55
B
CBA
FuJian
131 - 142
ShanXi
58
-
75
B
CBA
FuJian
129 - 111
ShanXi
65
-
57
T
CBA
ShanXi
119 - 135
FuJian
63
-
70
T
CBA
ShanXi
102 - 85
FuJian
49
-
34
B
CBA
FuJian
92 - 99
ShanXi
35
-
48
B
CBA
FuJian
106 - 101
ShanXi
64
-
43
T
CBA
ShanXi
115 - 107
FuJian
60
-
56
B
CBA
ShanXi
97 - 107
FuJian
46
-
62
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
102 - 79
FuJian
49
-
36
B
CBA
ZheJiang Guangsha
111 - 107
FuJian
52
-
60
B
CBA
FuJian
100 - 115
Guangzhou
49
-
58
B
CBA
FuJian
95 - 86
QingDao
51
-
33
T
CBA
FuJian
112 - 92
Ningbo Rockets
52
-
51
T
CBA
ShangHai
112 - 98
FuJian
62
-
44
B
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 87
FuJian
52
-
42
B
CBA
FuJian
108 - 111
Shenzhen
45
-
51
B
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 103
ShanXi
48
-
60
B
CBA
ShanXi
99 - 127
LiaoNing
51
-
73
B
CBA
ShanXi
128 - 111
SiChuan
72
-
53
T
CBA
ShanXi
119 - 94
Jilin Northeast Tige
63
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
ShanXi
60
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
B
CBA
ShanXi
99 - 129
Dongguan Bank
48
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
110 - 113
ShanXi
62
-
58
T
CBA
ShanXi
104 - 83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
T

49.8%
52.2%
32%
35.2%
90.1%
135.9%
68.1%
78.1%
42.2
40.8
21.5
25.5
11.1
9.3
15.8
15.3