Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 3 38 85.4 105.2 -19.8 20 7%
Chủ 20 3 17 85.4 102.9 -17.5 20 15%
Khách 21 0 21 85.3 107.4 -22.1 20 0%
trận gần đây 10 1 9 88.5 104.8 -16.3 10%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 17 24 102.6 104.5 -1.9 15 41%
Chủ 21 9 12 103.9 105.6 -1.7 16 43%
Khách 20 8 12 101.2 103.3 -2.1 12 40%
trận gần đây 10 2 8 103.6 108.9 -5.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 84
Ningbo Rockets
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92 - 108
Ningbo Rockets
41
-
53
T
CBA
Ningbo Rockets
73 - 97
NanJing TongXi DaShe
35
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 95
Ningbo Rockets
54
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
123 - 82
Ningbo Rockets
66
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
90 - 84
Tianjin Pioneers
45
-
53
T
CBA
Dongguan Bank
118 - 100
Ningbo Rockets
63
-
46
B
CBA
FuJian
112 - 92
Ningbo Rockets
52
-
51
B
CBA
LiaoNing
97 - 71
Ningbo Rockets
51
-
27
B
CBA
Ningbo Rockets
101 - 113
SiChuan
50
-
60
B
CBA
Ningbo Rockets
95 - 96
Jilin Northeast Tige
48
-
46
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 107
BeiJing
37
-
59
B
CBA
SiChuan
99 - 83
Ningbo Rockets
42
-
41
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
102 - 103
Shenzhen
59
-
46
B
CBA
XinJiang
108 - 101
NanJing TongXi DaShe
60
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
126 - 119
NanJing TongXi DaShe
79
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103 - 111
ShangHai
55
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 101
Guangzhou
43
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
B
CBA
QingDao
93 - 76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 87
Suzhou Dragons
40
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
135 - 131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
T

49.2%
49.9%
35.2%
31.9%
77.9%
74.5%
73.8%
75.8%
36.3
43.9
22.3
25.7
7.3
10.3
18.2
16