Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 24 16 91.2 85.4 5.8 6 60%
Chủ 19 10 9 90.3 90.1 0.2 11 53%
Khách 21 14 7 92.1 81.2 10.9 4 67%
trận gần đây 10 5 5 94.2 91.9 2.3 50%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 21 19 104.9 105.6 -0.7 9 52%
Chủ 21 14 7 107.6 105 2.6 7 67%
Khách 19 7 12 102.1 106.2 -4.1 14 37%
trận gần đây 10 5 5 106.3 108.4 -2.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
B
CBA
ShanXi
90 - 115
BeiJing
40
-
59
T
CBA
BeiJing
112 - 118
ShanXi
58
-
58
B
CBA
ShanXi
114 - 125
BeiJing
48
-
48
T
CBA
BeiJing
91 - 84
ShanXi
42
-
45
T
CBA
ShanXi
110 - 95
BeiJing
67
-
40
B
CBA
BeiJing
97 - 109
ShanXi
52
-
50
B
CBA
BeiJing
111 - 91
ShanXi
60
-
45
T
CBA
ShanXi
78 - 93
BeiJing
31
-
45
T
CBA
BeiJing
120 - 109
ShanXi
55
-
58
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
87 - 101
BeiJing
50
-
53
T
CBA
QingDao
79 - 94
BeiJing
39
-
53
T
CBA
BeiJing
92 - 108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
B
CBA
BeiJing
112 - 90
Shandong Heroes
63
-
45
T
CBA
BeiJing
100 - 97
XinJiang
52
-
48
T
CBA
Shenzhen
92 - 85
BeiJing
52
-
44
B
CBA
ShangHai
102 - 98
BeiJing
52
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 107
BeiJing
37
-
59
T
CBA
BeiJing
85 - 94
Shenzhen
38
-
38
B
CBA
BeiJing
68 - 94
ShangHai
28
-
47
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
99 - 127
LiaoNing
51
-
73
B
CBA
ShanXi
128 - 111
SiChuan
72
-
53
T
CBA
ShanXi
119 - 94
Jilin Northeast Tige
63
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
ShanXi
60
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
B
CBA
ShanXi
99 - 129
Dongguan Bank
48
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
110 - 113
ShanXi
62
-
58
T
CBA
ShanXi
104 - 83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
T
CBA
ShanXi
103 - 115
Chouzhou Bank
37
-
64
B

47.1%
51.1%
33.4%
35.2%
63.5%
118.9%
81.2%
75%
43.2
41.2
23.6
25.5
9.1
9.1
14.5
15.9