Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 17 | 23 | 92.9 | 91.8 | 1.1 | 15 | 42% |
Chủ | 20 | 11 | 9 | 93.8 | 89.2 | 4.6 | 10 | 55% |
Khách | 20 | 6 | 14 | 92.1 | 94.5 | -2.4 | 16 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 90.6 | 95.3 | -4.7 | 40% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 12 | 28 | 90.8 | 97.8 | -7 | 18 | 30% |
Chủ | 20 | 7 | 13 | 89.6 | 96.2 | -6.6 | 17 | 35% |
Khách | 20 | 5 | 15 | 92.1 | 99.4 | -7.3 | 18 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 93.7 | 97.5 | -3.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
73
-
81
QingDao
38
-
47
T
CBA
SiChuan
98
-
87
QingDao
47
-
39
B
CBA
QingDao
100
-
93
SiChuan
51
-
53
T
CBA
QingDao
93
-
91
SiChuan
44
-
38
T
CBA
QingDao
90
-
98
SiChuan
53
-
46
B
CBA
SiChuan
110
-
109
QingDao
51
-
58
B
CBA
QingDao
105
-
81
SiChuan
50
-
39
T
CBA
QingDao
134
-
88
SiChuan
61
-
43
T
CBA
QingDao
112
-
121
SiChuan
57
-
59
B
CBA
SiChuan
91
-
98
QingDao
46
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
102
-
92
Jilin Northeast Tige
69
-
45
T
CBA
QingDao
79
-
94
BeiJing
39
-
53
B
CBA
FuJian
95
-
86
QingDao
51
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
101
QingDao
60
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110
-
83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
76
-
66
Dongguan Bank
34
-
41
T
CBA
QingDao
93
-
76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
118
-
102
QingDao
67
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
94
-
85
QingDao
49
-
48
B
CBA
QingDao
99
-
93
Tianjin Pioneers
50
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
124
-
112
SiChuan
59
-
52
B
CBA
ShanXi
128
-
111
SiChuan
72
-
53
B
CBA
SiChuan
90
-
102
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
SiChuan
109
-
112
ShangHai
48
-
57
B
CBA
SiChuan
99
-
93
Shandong Heroes
50
-
51
T
CBA
Ningbo Rockets
101
-
113
SiChuan
50
-
60
T
CBA
Shenzhen
117
-
98
SiChuan
51
-
41
B
CBA
SiChuan
20
-
0
XinJiang
0
-
0
T
CBA
SiChuan
99
-
83
Ningbo Rockets
42
-
41
T
CBA
Shandong Heroes
115
-
86
SiChuan
59
-
48
B