Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 18 | 21 | 79.4 | 82.4 | -3 | 12 | 46% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 77.4 | 79.8 | -2.4 | 13 | 53% |
Khách | 20 | 8 | 12 | 81.2 | 84.8 | -3.6 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 38.6 | 52.8 | -14.2 | 10% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 17 | 22 | 102.6 | 104.5 | -1.9 | 14 | 44% |
Chủ | 20 | 9 | 11 | 104 | 105.8 | -1.8 | 14 | 45% |
Khách | 19 | 8 | 11 | 101.2 | 103.1 | -1.9 | 11 | 42% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 103.4 | 111.3 | -7.9 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
93
XinJiang
62
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
84
-
120
XinJiang
36
-
61
T
CBA
XinJiang
92
-
86
NanJing TongXi DaShe
52
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
109
XinJiang
48
-
51
T
CBA
XinJiang
119
-
94
NanJing TongXi DaShe
54
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
112
XinJiang
52
-
60
T
CBA
XinJiang
116
-
94
NanJing TongXi DaShe
57
-
37
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
85
-
99
XinJiang
46
-
52
T
CBA
XinJiang
107
-
98
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
118
-
125
XinJiang
62
-
67
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
98
-
92
Beijing Royal Fighte
58
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
113
-
92
XinJiang
52
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
99
XinJiang
60
-
45
B
CBA
BeiJing
100
-
97
XinJiang
52
-
48
B
CBA
XinJiang
0
-
20
FuJian
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0
-
20
LiaoNing
0
-
0
B
CBA
SiChuan
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
FuJian
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
LiaoNing
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0
-
20
SiChuan
0
-
0
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
126
-
119
NanJing TongXi DaShe
79
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
111
ShangHai
55
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
101
Guangzhou
43
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
B
CBA
QingDao
93
-
76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
87
Suzhou Dragons
40
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
135
-
131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
T
CBA
Guangzhou
113
-
100
NanJing TongXi DaShe
57
-
53
B
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B