Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 16 | 23 | 92.7 | 91.8 | 0.9 | 15 | 41% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 93.4 | 89 | 4.4 | 13 | 53% |
Khách | 20 | 6 | 14 | 92.1 | 94.5 | -2.4 | 16 | 30% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 88.1 | 95 | -6.9 | 30% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 20 | 19 | 96.8 | 100.2 | -3.4 | 10 | 51% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 93.1 | 96.4 | -3.3 | 10 | 53% |
Khách | 20 | 10 | 10 | 100.4 | 103.9 | -3.5 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 97.1 | 104.9 | -7.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
95
QingDao
42
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
100
QingDao
57
-
50
B
CBA
QingDao
80
-
98
Jilin Northeast Tige
39
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
112
QingDao
55
-
59
T
CBA
QingDao
107
-
99
Jilin Northeast Tige
50
-
50
T
CBA
QingDao
115
-
88
Jilin Northeast Tige
45
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
84
QingDao
58
-
44
B
CBA
QingDao
99
-
80
Jilin Northeast Tige
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
93
QingDao
52
-
60
B
CBA
Jilin Northeast Tige
108
-
118
QingDao
46
-
63
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
79
-
94
BeiJing
39
-
53
B
CBA
FuJian
95
-
86
QingDao
51
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
101
QingDao
60
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110
-
83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
76
-
66
Dongguan Bank
34
-
41
T
CBA
QingDao
93
-
76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
118
-
102
QingDao
67
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
94
-
85
QingDao
49
-
48
B
CBA
QingDao
99
-
93
Tianjin Pioneers
50
-
42
T
CBA
QingDao
77
-
89
Chouzhou Bank
43
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
113
-
101
Jilin Northeast Tige
55
-
50
B
CBA
ShanXi
119
-
94
Jilin Northeast Tige
63
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
99
XinJiang
60
-
45
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
94
Shenzhen
41
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
103
-
82
Jilin Northeast Tige
57
-
40
B
CBA
Ningbo Rockets
95
-
96
Jilin Northeast Tige
48
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
93
ShangHai
41
-
55
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
92
Shandong Heroes
62
-
41
T
CBA
Shenzhen
136
-
97
Jilin Northeast Tige
68
-
49
B
CBA
ShangHai
105
-
107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
T