Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 22 | 93.1 | 91.8 | 1.3 | 15 | 42% |
Chủ | 18 | 10 | 8 | 94.2 | 88.7 | 5.5 | 12 | 56% |
Khách | 20 | 6 | 14 | 92.1 | 94.5 | -2.4 | 16 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 89.5 | 94.1 | -4.6 | 40% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 16 | 90.9 | 85.6 | 5.3 | 6 | 58% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 90.3 | 90.1 | 0.2 | 9 | 53% |
Khách | 19 | 12 | 7 | 91.5 | 81.1 | 10.4 | 5 | 63% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.6 | 83.6 | 5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
75
-
71
QingDao
37
-
35
B
CBA
QingDao
73
-
78
BeiJing
29
-
39
B
CBA
BeiJing
89
-
78
QingDao
43
-
31
B
CBA
BeiJing
78
-
75
QingDao
36
-
35
B
CBA
QingDao
102
-
94
BeiJing
57
-
43
T
CBA
QingDao
115
-
92
BeiJing
55
-
49
T
CBA
BeiJing
115
-
104
QingDao
61
-
48
B
CBA ASL
BeiJing
69
-
78
QingDao
40
-
33
T
CBA ASL
QingDao
72
-
57
BeiJing
31
-
22
T
CBA
BeiJing
102
-
90
QingDao
52
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
95
-
86
QingDao
51
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
101
QingDao
60
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110
-
83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
76
-
66
Dongguan Bank
34
-
41
T
CBA
QingDao
93
-
76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
118
-
102
QingDao
67
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
94
-
85
QingDao
49
-
48
B
CBA
QingDao
99
-
93
Tianjin Pioneers
50
-
42
T
CBA
QingDao
77
-
89
Chouzhou Bank
43
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85
-
93
QingDao
47
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
92
-
108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
B
CBA
BeiJing
112
-
90
Shandong Heroes
63
-
45
T
CBA
BeiJing
100
-
97
XinJiang
52
-
48
T
CBA
Shenzhen
92
-
85
BeiJing
52
-
44
B
CBA
ShangHai
102
-
98
BeiJing
52
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
76
-
107
BeiJing
37
-
59
T
CBA
BeiJing
85
-
94
Shenzhen
38
-
38
B
CBA
BeiJing
68
-
94
ShangHai
28
-
47
B
CBA
Shandong Heroes
83
-
119
BeiJing
47
-
57
T
CBA
XinJiang
0
-
20
BeiJing
0
-
0
T