Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 17 21 78.9 82.1 -3.2 12 45%
Chủ 18 9 9 76.3 79.1 -2.8 13 50%
Khách 20 8 12 81.2 84.8 -3.6 10 40%
trận gần đây 10 0 10 28.8 45.6 -16.8 0%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 14 24 92.3 99.5 -7.2 16 37%
Chủ 19 8 11 92 96.6 -4.6 15 42%
Khách 19 6 13 92.5 102.4 -9.9 17 32%
trận gần đây 10 3 7 95.2 99.9 -4.7 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 95
XinJiang
43
-
50
B
CBA
XinJiang
84 - 91
Beijing Royal Fighte
40
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 105
XinJiang
47
-
43
B
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 93
XinJiang
56
-
50
B
CBA
XinJiang
113 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 78
XinJiang
53
-
38
B
CBA
XinJiang
123 - 92
Beijing Royal Fighte
68
-
35
T
CBA
XinJiang
103 - 91
Beijing Royal Fighte
47
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
86 - 104
XinJiang
47
-
46
T
CBA
XinJiang
128 - 83
Beijing Royal Fighte
66
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
113 - 92
XinJiang
52
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103 - 99
XinJiang
60
-
45
B
CBA
BeiJing
100 - 97
XinJiang
52
-
48
B
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
LiaoNing
0
-
0
B
CBA
SiChuan
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
LiaoNing
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
SiChuan
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
BeiJing
0
-
0
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
123 - 105
Beijing Royal Fighte
57
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 107
ZheJiang Guangsha
52
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 83
QingDao
51
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
85 - 94
Beijing Royal Fighte
41
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 98
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
ShanXi
104 - 83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 90
Beijing Royal Fighte
64
-
43
B
CBA
Guangzhou
101 - 87
Beijing Royal Fighte
50
-
43
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 94
Suzhou Dragons
51
-
46
B

51.2%
47.8%
34%
32.1%
117.6%
64.1%
62.2%
76.7%
47.8
43.7
21.5
22.2
8.3
8.6
18.4
15.9