Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 17 20 102.2 103.7 -1.5 13 46%
Chủ 19 9 10 104.1 105.5 -1.4 14 47%
Khách 18 8 10 100.2 101.8 -1.6 11 44%
trận gần đây 10 2 8 100.6 108.7 -8.1 20%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 22 15 104.6 102.7 1.9 5 59%
Chủ 18 12 6 105.8 101.6 4.2 7 67%
Khách 19 10 9 103.5 103.7 -0.2 6 53%
trận gần đây 10 5 5 103.4 103.9 -0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
122 - 125
NanJing TongXi DaShe
49
-
42
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
91 - 131
ShangHai
37
-
69
B
CBA
ShangHai
134 - 110
NanJing TongXi DaShe
70
-
57
B
CBA
ShangHai
108 - 106
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83 - 110
ShangHai
34
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 106
ShangHai
62
-
58
T
CBA
ShangHai
93 - 84
NanJing TongXi DaShe
33
-
34
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
74 - 95
ShangHai
42
-
47
B
CBA
ShangHai
110 - 78
NanJing TongXi DaShe
54
-
41
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 104
ShangHai
52
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 101
Guangzhou
43
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
B
CBA
QingDao
93 - 76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 87
Suzhou Dragons
40
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
135 - 131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
T
CBA
Guangzhou
113 - 100
NanJing TongXi DaShe
57
-
53
B
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
118 - 109
NanJing TongXi DaShe
59
-
52
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
109 - 112
ShangHai
48
-
57
T
CBA
ShangHai
112 - 98
FuJian
62
-
44
T
CBA
ShangHai
109 - 105
LiaoNing
55
-
55
T
CBA
ShangHai
102 - 98
BeiJing
52
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 93
ShangHai
41
-
55
B
CBA
LiaoNing
105 - 78
ShangHai
52
-
38
B
CBA
BeiJing
68 - 94
ShangHai
28
-
47
T
CBA
ShangHai
105 - 107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
B
CBA
FuJian
133 - 130
ShangHai
51
-
64
B
CBA
ShangHai
99 - 115
ShanXi
43
-
62
B

48.8%
51%
32.2%
31.3%
70%
78.1%
75.8%
74.4%
42.2
43.3
23.8
23.5
9.9
11
17.1
13.7