Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 22 | 15 | 90.9 | 84.9 | 6 | 6 | 59% |
Chủ | 18 | 10 | 8 | 90.2 | 89.1 | 1.1 | 9 | 56% |
Khách | 19 | 12 | 7 | 91.5 | 81.1 | 10.4 | 5 | 63% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.2 | 82.2 | 6 | 50% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 20 | 17 | 95.6 | 93.9 | 1.7 | 9 | 54% |
Chủ | 19 | 14 | 5 | 97.4 | 91 | 6.4 | 5 | 74% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 93.7 | 97.1 | -3.4 | 15 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 102.4 | 98.3 | 4.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
76
-
100
BeiJing
28
-
53
T
CBA
BeiJing
88
-
99
ZheJiang Guangsha
41
-
47
B
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
91
BeiJing
47
-
30
B
CBA
BeiJing
59
-
61
ZheJiang Guangsha
34
-
27
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
83
BeiJing
44
-
44
B
CBA
BeiJing
93
-
116
ZheJiang Guangsha
50
-
56
B
CBA
BeiJing
104
-
109
ZheJiang Guangsha
52
-
48
B
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
101
BeiJing
60
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
87
BeiJing
51
-
39
B
CBA
BeiJing
105
-
95
ZheJiang Guangsha
54
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
112
-
90
Shandong Heroes
63
-
45
T
CBA
BeiJing
100
-
97
XinJiang
52
-
48
T
CBA
Shenzhen
92
-
85
BeiJing
52
-
44
B
CBA
ShangHai
102
-
98
BeiJing
52
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
76
-
107
BeiJing
37
-
59
T
CBA
BeiJing
85
-
94
Shenzhen
38
-
38
B
CBA
BeiJing
68
-
94
ShangHai
28
-
47
B
CBA
Shandong Heroes
83
-
119
BeiJing
47
-
57
T
CBA
XinJiang
0
-
20
BeiJing
0
-
0
T
CBA
Chouzhou Bank
94
-
88
BeiJing
44
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
102
-
107
ZheJiang Guangsha
52
-
48
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
94
Chouzhou Bank
52
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
83
Tianjin Pioneers
59
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
98
-
96
ZheJiang Guangsha
61
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
135
-
131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
90
Beijing Royal Fighte
64
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
90
Dongguan Bank
53
-
48
T
CBA
Tianjin Pioneers
94
-
83
ZheJiang Guangsha
47
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
95
ShangHai
36
-
53
B