Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 32 5 105.5 89.1 16.4 1 86%
Chủ 18 14 4 101.9 89.6 12.3 3 78%
Khách 19 18 1 108.8 88.7 20.1 1 95%
trận gần đây 10 9 1 102.1 87.7 14.4 90%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 17 20 78.5 81.3 -2.8 12 46%
Chủ 18 9 9 76.3 79.1 -2.8 13 50%
Khách 19 8 11 80.6 83.4 -2.8 10 42%
trận gần đây 10 1 9 29.7 44.3 -14.6 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
93 - 107
Chouzhou Bank
40
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 91
XinJiang
40
-
49
T
CBA
XinJiang
102 - 107
Chouzhou Bank
49
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 108
XinJiang
58
-
54
T
CBA
XinJiang
99 - 93
Chouzhou Bank
50
-
37
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 120
XinJiang
47
-
56
B
CBA
XinJiang
146 - 138
Chouzhou Bank
59
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
97 - 91
XinJiang
42
-
40
T
CBA
XinJiang
118 - 116
Chouzhou Bank
59
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 105
XinJiang
48
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
ShanXi
60
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 94
Chouzhou Bank
52
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
121 - 80
Suzhou Dragons
64
-
41
T
CBA
Guangzhou
80 - 92
Chouzhou Bank
47
-
40
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
T
CBA
Suzhou Dragons
92 - 111
Chouzhou Bank
51
-
51
T
CBA
ShanXi
103 - 115
Chouzhou Bank
37
-
64
T
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
85 - 73
Guangzhou
50
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
103 - 99
XinJiang
60
-
45
B
CBA
BeiJing
100 - 97
XinJiang
52
-
48
B
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
LiaoNing
0
-
0
B
CBA
SiChuan
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
LiaoNing
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
SiChuan
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
BeiJing
0
-
0
B
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
T

54.9%
50.9%
35.2%
35.2%
94.4%
116.5%
74.8%
62.5%
42.5
47.8
24.5
21.5
12.1
8.1
17
17.7