Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 11 26 90.6 102.8 -12.2 18 30%
Chủ 18 4 14 88.9 104.3 -15.4 19 22%
Khách 19 7 12 92.2 101.4 -9.2 14 37%
trận gần đây 10 6 4 89.1 85.6 3.5 60%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 16 21 93.3 91.7 1.6 14 43%
Chủ 18 10 8 94.2 88.7 5.5 12 56%
Khách 19 6 13 92.4 94.5 -2.1 16 32%
trận gần đây 10 4 6 90.9 94.7 -3.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
B
CBA
FuJian
116 - 105
QingDao
58
-
53
T
CBA
QingDao
99 - 91
FuJian
51
-
40
B
CBA
QingDao
117 - 97
FuJian
53
-
55
B
CBA
FuJian
106 - 111
QingDao
60
-
66
B
CBA
FuJian
110 - 112
QingDao
56
-
64
B
CBA
QingDao
116 - 101
FuJian
63
-
57
B
CBA
QingDao
136 - 127
FuJian
65
-
58
B
CBA
FuJian
119 - 125
QingDao
52
-
60
B
CBA
FuJian
136 - 118
QingDao
66
-
56
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
112 - 92
Ningbo Rockets
52
-
51
T
CBA
ShangHai
112 - 98
FuJian
62
-
44
B
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 87
FuJian
52
-
42
B
CBA
FuJian
108 - 111
Shenzhen
45
-
51
B
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
T
CBA
Ningbo Rockets
85 - 97
FuJian
47
-
51
T
CBA
Shenzhen
112 - 94
FuJian
63
-
43
B
CBA
FuJian
133 - 130
ShangHai
51
-
64
T
CBA
SiChuan
105 - 122
FuJian
49
-
67
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 101
QingDao
60
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
76 - 66
Dongguan Bank
34
-
41
T
CBA
QingDao
93 - 76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
94 - 85
QingDao
49
-
48
B
CBA
QingDao
99 - 93
Tianjin Pioneers
50
-
42
T
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
T
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
B

52%
51.3%
37.4%
30.1%
93.6%
187.7%
71.7%
82.4%
42
39.1
23.7
19.3
11.1
9.9
16.5
15