Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 7 29 95.2 101.3 -6.1 19 19%
Chủ 18 4 14 98.8 102.7 -3.9 19 22%
Khách 18 3 15 91.7 100 -8.3 19 17%
trận gần đây 10 2 8 95.4 104.4 -9 20%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 16 20 93.1 91 2.1 14 44%
Chủ 18 10 8 94.2 88.7 5.5 12 56%
Khách 18 6 12 91.9 93.3 -1.4 15 33%
trận gần đây 10 4 6 90.7 93.8 -3.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99 - 93
Tianjin Pioneers
50
-
42
B
CBA ASL
QingDao
101 - 95
Tianjin Pioneers
54
-
44
B
CBA
QingDao
106 - 101
Tianjin Pioneers
48
-
30
B
CBA
Tianjin Pioneers
91 - 79
QingDao
41
-
51
T
CBA
QingDao
122 - 115
Tianjin Pioneers
58
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 134
QingDao
44
-
62
B
CBA
Tianjin Pioneers
105 - 113
QingDao
53
-
65
B
CBA
QingDao
104 - 96
Tianjin Pioneers
50
-
44
B
CBA
QingDao
113 - 108
Tianjin Pioneers
60
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 127
QingDao
57
-
60
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
104 - 96
Tianjin Pioneers
40
-
47
B
CBA
Guangzhou
113 - 84
Tianjin Pioneers
55
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 83
Tianjin Pioneers
59
-
37
B
CBA
Tianjin Pioneers
110 - 113
ShanXi
62
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
77 - 98
Guangzhou
37
-
55
B
CBA
QingDao
99 - 93
Tianjin Pioneers
50
-
42
B
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 114
Suzhou Dragons
45
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
94 - 83
ZheJiang Guangsha
47
-
40
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 88
Tianjin Pioneers
60
-
43
B
CBA
Tianjin Pioneers
122 - 106
Beijing Royal Fighte
46
-
49
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
76 - 66
Dongguan Bank
34
-
41
T
CBA
QingDao
93 - 76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
94 - 85
QingDao
49
-
48
B
CBA
QingDao
99 - 93
Tianjin Pioneers
50
-
42
T
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
T
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
B
CBA
QingDao
99 - 106
Shenzhen
47
-
57
B

49.5%
50.2%
31.8%
29.9%
164.4%
142.3%
78.7%
83.8%
38.9
38.2
22.8
20.7
8.7
10.7
13.6
14.3