Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 12 24 89.2 95.7 -6.5 17 33%
Chủ 18 7 11 88.5 95 -6.5 16 39%
Khách 18 5 13 89.9 96.4 -6.5 18 28%
trận gần đây 10 5 5 82.4 84.4 -2 50%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 21 15 104.4 102.5 1.9 6 58%
Chủ 18 12 6 105.8 101.6 4.2 7 67%
Khách 18 9 9 103.1 103.4 -0.3 8 50%
trận gần đây 10 5 5 101.7 101.5 0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
113 - 90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
ShangHai
115 - 97
SiChuan
51
-
30
B
CBA
SiChuan
84 - 118
ShangHai
45
-
57
B
CBA
SiChuan
136 - 129
ShangHai
44
-
49
T
CBA
ShangHai
122 - 102
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
102 - 96
ShangHai
55
-
42
T
CBA
ShangHai
102 - 90
SiChuan
58
-
45
B
CBA
SiChuan
78 - 88
ShangHai
37
-
37
B
CBA
ShangHai
105 - 101
SiChuan
51
-
51
B
CBA
SiChuan
72 - 85
ShangHai
30
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
99 - 93
Shandong Heroes
50
-
51
T
CBA
Ningbo Rockets
101 - 113
SiChuan
50
-
60
T
CBA
Shenzhen
117 - 98
SiChuan
51
-
41
B
CBA
SiChuan
20 - 0
XinJiang
0
-
0
T
CBA
SiChuan
99 - 83
Ningbo Rockets
42
-
41
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 86
SiChuan
59
-
48
B
CBA
XinJiang
0 - 20
SiChuan
0
-
0
T
CBA
SiChuan
85 - 94
Shenzhen
29
-
52
B
CBA
SiChuan
105 - 122
FuJian
49
-
67
B
CBA
Dongguan Bank
119 - 99
SiChuan
58
-
54
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
112 - 98
FuJian
62
-
44
T
CBA
ShangHai
109 - 105
LiaoNing
55
-
55
T
CBA
ShangHai
102 - 98
BeiJing
52
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 93
ShangHai
41
-
55
B
CBA
LiaoNing
105 - 78
ShangHai
52
-
38
B
CBA
BeiJing
68 - 94
ShangHai
28
-
47
T
CBA
ShangHai
105 - 107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
B
CBA
FuJian
133 - 130
ShangHai
51
-
64
B
CBA
ShangHai
99 - 115
ShanXi
43
-
62
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85 - 95
ShangHai
36
-
53
T

47%
50.7%
36.8%
30.8%
67.1%
79%
67.6%
76.4%
38.1
43.8
24.6
23.7
9.2
11.1
13.8
14.2