Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 31 5 105.6 89.2 16.4 1 86%
Chủ 17 13 4 101.9 89.8 12.1 5 76%
Khách 19 18 1 108.8 88.7 20.1 1 95%
trận gần đây 10 9 1 104.4 90.4 14 90%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 19 17 104.6 105.3 -0.7 9 53%
Chủ 18 12 6 106.3 104.1 2.2 8 67%
Khách 18 7 11 103 106.4 -3.4 12 39%
trận gần đây 10 6 4 108.3 106 2.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
103 - 115
Chouzhou Bank
37
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
111 - 109
ShanXi
45
-
53
T
CBA
ShanXi
106 - 146
Chouzhou Bank
54
-
84
T
CBA
ShanXi
81 - 97
Chouzhou Bank
42
-
43
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 106
ShanXi
52
-
45
B
CBA
ShanXi
112 - 102
Chouzhou Bank
43
-
36
B
CBA
Chouzhou Bank
105 - 93
ShanXi
58
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
91 - 82
ShanXi
50
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
90 - 74
ShanXi
55
-
38
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 110
ShanXi
66
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 94
Chouzhou Bank
52
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
121 - 80
Suzhou Dragons
64
-
41
T
CBA
Guangzhou
80 - 92
Chouzhou Bank
47
-
40
T
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
T
CBA
Suzhou Dragons
92 - 111
Chouzhou Bank
51
-
51
T
CBA
ShanXi
103 - 115
Chouzhou Bank
37
-
64
T
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
85 - 73
Guangzhou
50
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 125
Chouzhou Bank
56
-
74
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
B
CBA
ShanXi
99 - 129
Dongguan Bank
48
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
110 - 113
ShanXi
62
-
58
T
CBA
ShanXi
104 - 83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
T
CBA
ShanXi
103 - 115
Chouzhou Bank
37
-
64
B
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
107 - 101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShangHai
99 - 115
ShanXi
43
-
62
T
CBA
ShanXi
113 - 103
Ningbo Rockets
60
-
41
T

54.1%
51.7%
36.2%
35.9%
83.5%
108.7%
78.8%
78.5%
41.7
41.2
24.5
25.7
12
9.2
16.2
15.4