Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 24 34 26 52 112
19 32 18 23 51 92
- Fujian - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Darius Adams
    Darius Adams
    28
    8/14
    9/10
  • Hernandez D.
    Hernandez D.
    25
    12/17
    1/2
Board
  • Maker T.
    Maker T.
    14
    12
    2
  • Hernandez D.
    Hernandez D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Darius Adams
    Darius Adams
    10
    2
    33
  • Taylor B.
    Taylor B.
    5
    5
    30

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 9-14 1-2 0-1 8 9 2 0 21
33 8-14 1-11 9-10 3 10 3 0 28
31 4-7 1-2 0-0 5 0 3 0 11
40 4-9 4-8 2-2 3 1 1 0 22
18 1-1 0-0 1-2 2 1 2 0 3
26 3-6 1-2 5-10 14 1 1 0 14
15 2-3 2-3 0-0 1 1 5 0 10
10 0-0 0-1 0-0 1 1 1 0 0
9 0-0 1-2 0-0 1 0 1 0 3
5 0-2 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-1 2-5 0-0 6 3 1 0 8
12 0-1 0-1 0-0 3 3 1 0 0
29 0-1 0-1 0-0 4 3 3 0 0
23 12-17 0-1 1-2 7 1 0 0 25
19 4-7 0-1 0-0 4 0 3 0 8
30 4-8 5-8 0-0 5 5 3 0 23
28 2-5 1-3 0-0 2 0 0 0 7
22 4-9 0-0 3-4 7 1 4 0 11
15 0-1 1-6 0-0 1 3 1 0 3
8 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0
6 0-0 1-1 0-0 1 0 6 0 3

Fujian
Ningbo Rockets

Fujian

  • Darius Adams
    Darius Adams
    Other
  • Weibo Fang
    Weibo Fang
    Feet

Ningbo Rockets

  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg