Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 17 | 96.6 | 99.4 | -2.8 | 8 | 53% |
Chủ | 18 | 9 | 9 | 92.5 | 96.2 | -3.7 | 12 | 50% |
Khách | 18 | 10 | 8 | 100.8 | 102.6 | -1.8 | 6 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 97.1 | 101.5 | -4.4 | 60% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 19 | 77.9 | 80.7 | -2.8 | 11 | 47% |
Chủ | 18 | 9 | 9 | 76.3 | 79.1 | -2.8 | 13 | 50% |
Khách | 18 | 8 | 10 | 79.6 | 82.3 | -2.7 | 9 | 44% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 28.1 | 41.8 | -13.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
91
-
112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T
CBA
XinJiang
96
-
117
Jilin Northeast Tige
50
-
61
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
86
XinJiang
34
-
37
T
CBA
XinJiang
109
-
99
Jilin Northeast Tige
55
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
119
XinJiang
52
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
97
XinJiang
44
-
45
B
CBA
XinJiang
97
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
58
T
CBA
XinJiang
106
-
105
Jilin Northeast Tige
55
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
94
XinJiang
54
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
124
-
107
XinJiang
58
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
94
Shenzhen
41
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
103
-
82
Jilin Northeast Tige
57
-
40
B
CBA
Ningbo Rockets
95
-
96
Jilin Northeast Tige
48
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
93
ShangHai
41
-
55
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
92
Shandong Heroes
62
-
41
T
CBA
Shenzhen
136
-
97
Jilin Northeast Tige
68
-
49
B
CBA
ShangHai
105
-
107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
108
-
93
Ningbo Rockets
68
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
88
Tianjin Pioneers
60
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
116
LiaoNing
50
-
65
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
100
-
97
XinJiang
52
-
48
B
CBA
XinJiang
0
-
20
FuJian
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0
-
20
LiaoNing
0
-
0
B
CBA
SiChuan
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
FuJian
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
LiaoNing
20
-
0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0
-
20
SiChuan
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0
-
20
BeiJing
0
-
0
B
CBA
QingDao
100
-
101
XinJiang
64
-
55
T
CBA
Ningbo Rockets
78
-
83
XinJiang
30
-
37
T