Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 17 | 95.2 | 93.7 | 1.5 | 10 | 51% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 97.4 | 90.8 | 6.6 | 5 | 72% |
Khách | 17 | 5 | 12 | 92.9 | 96.8 | -3.9 | 17 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 99.4 | 96.6 | 2.8 | 50% |
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 31 | 4 | 105.9 | 89 | 16.9 | 1 | 89% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 101.9 | 89.8 | 12.1 | 4 | 76% |
Khách | 18 | 18 | 0 | 109.6 | 88.3 | 21.3 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 105.7 | 87.9 | 17.8 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
109
-
102
ZheJiang Guangsha
51
-
45
B
CBA ASL
Chouzhou Bank
89
-
82
ZheJiang Guangsha
42
-
36
B
CBA
Chouzhou Bank
101
-
104
ZheJiang Guangsha
49
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
95
Chouzhou Bank
56
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
93
-
104
ZheJiang Guangsha
36
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
90
-
100
Chouzhou Bank
49
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
125
-
100
ZheJiang Guangsha
63
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
113
Chouzhou Bank
47
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
109
Chouzhou Bank
35
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
93
-
118
ZheJiang Guangsha
38
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
83
Tianjin Pioneers
59
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
98
-
96
ZheJiang Guangsha
61
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
135
-
131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
90
Beijing Royal Fighte
64
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
90
Dongguan Bank
53
-
48
T
CBA
Tianjin Pioneers
94
-
83
ZheJiang Guangsha
47
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
95
ShangHai
36
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
81
Guangzhou
50
-
44
T
CBA
QingDao
98
-
77
ZheJiang Guangsha
60
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
121
-
80
Suzhou Dragons
64
-
41
T
CBA
Guangzhou
80
-
92
Chouzhou Bank
47
-
40
T
CBA
Chouzhou Bank
118
-
102
QingDao
67
-
52
T
CBA
Suzhou Dragons
92
-
111
Chouzhou Bank
51
-
51
T
CBA
ShanXi
103
-
115
Chouzhou Bank
37
-
64
T
CBA
QingDao
77
-
89
Chouzhou Bank
43
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
85
-
73
Guangzhou
50
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
94
-
88
BeiJing
44
-
38
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
125
Chouzhou Bank
56
-
74
T
CBA
Chouzhou Bank
107
-
72
Beijing Royal Fighte
57
-
47
T