Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 20 15 90 84.5 5.5 7 57%
Chủ 16 8 8 88.2 88.5 -0.3 14 50%
Khách 19 12 7 91.5 81.1 10.4 5 63%
trận gần đây 10 3 7 83.7 83.8 -0.1 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 17 18 77.4 80.1 -2.7 11 49%
Chủ 18 9 9 76.3 79.1 -2.8 12 50%
Khách 17 8 9 78.6 81.2 -2.6 9 47%
trận gần đây 10 3 7 27.8 38.1 -10.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
0 - 20
BeiJing
0
-
0
T
CBA
XinJiang
74 - 65
BeiJing
35
-
29
B
CBA
XinJiang
111 - 100
BeiJing
55
-
45
B
CBA
BeiJing
106 - 65
XinJiang
49
-
36
T
CBA
BeiJing
82 - 66
XinJiang
38
-
40
T
CBA
XinJiang
106 - 88
BeiJing
55
-
35
B
CBA
XinJiang
67 - 78
BeiJing
36
-
34
T
CBA
BeiJing
87 - 88
XinJiang
42
-
46
B
CBA
XinJiang
109 - 96
BeiJing
53
-
45
B
CBA
BeiJing
113 - 111
XinJiang
52
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
92 - 85
BeiJing
52
-
44
B
CBA
ShangHai
102 - 98
BeiJing
52
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 107
BeiJing
37
-
59
T
CBA
BeiJing
85 - 94
Shenzhen
38
-
38
B
CBA
BeiJing
68 - 94
ShangHai
28
-
47
B
CBA
Shandong Heroes
83 - 119
BeiJing
47
-
57
T
CBA
XinJiang
0 - 20
BeiJing
0
-
0
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79 - 100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
LiaoNing
0
-
0
B
CBA
SiChuan
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
LiaoNing
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
SiChuan
0
-
0
B
CBA
XinJiang
0 - 20
BeiJing
0
-
0
B
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
T
CBA
Ningbo Rockets
78 - 83
XinJiang
30
-
37
T
CBA
XinJiang
94 - 63
Suzhou Dragons
55
-
39
T

49.1%
51.8%
31.7%
35.7%
66.3%
129.3%
81.9%
66.8%
42
48.7
22
22.5
8.4
7.3
16.2
16.8