Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 17 11 96.8 95.2 1.6 5 61%
Chủ 14 9 5 98.1 96 2.1 9 64%
Khách 14 8 6 95.4 94.4 1 9 57%
trận gần đây 10 9 1 100.2 90.8 9.4 90%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 8 23 93.8 109 -15.2 17 26%
Chủ 15 2 13 90.7 111.7 -21 19 13%
Khách 16 6 10 96.6 106.6 -10 13 38%
trận gần đây 10 5 5 107.9 107.6 0.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
134 - 140
XinJiang
62
-
68
T
CBA
XinJiang
145 - 116
FuJian
72
-
61
T
CBA
XinJiang
83 - 90
FuJian
35
-
47
B
CBA
XinJiang
130 - 102
FuJian
73
-
47
T
CBA
FuJian
92 - 126
XinJiang
39
-
67
T
CBA
FuJian
106 - 101
XinJiang
48
-
55
B
CBA
XinJiang
132 - 118
FuJian
72
-
54
T
CBA
XinJiang
134 - 91
FuJian
74
-
56
T
CBA
FuJian
120 - 127
XinJiang
64
-
66
T
CBA
FuJian
117 - 98
XinJiang
45
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
T
CBA
Ningbo Rockets
78 - 83
XinJiang
30
-
37
T
CBA
XinJiang
94 - 63
Suzhou Dragons
55
-
39
T
CBA
XinJiang
92 - 91
Shenzhen
48
-
36
T
CBA
ShangHai
114 - 96
XinJiang
63
-
49
B
CBA
Shandong Heroes
95 - 100
XinJiang
39
-
56
T
CBA
Guangzhou
83 - 113
XinJiang
35
-
63
T
CBA
XinJiang
108 - 99
QingDao
60
-
49
T
CBA
XinJiang
127 - 110
ShanXi
66
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
75 - 88
XinJiang
34
-
47
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
85 - 97
FuJian
47
-
51
T
CBA
Shenzhen
112 - 94
FuJian
63
-
43
B
CBA
FuJian
133 - 130
ShangHai
51
-
64
T
CBA
SiChuan
105 - 122
FuJian
49
-
67
T
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 130
FuJian
64
-
61
T
CBA
FuJian
104 - 107
Jilin Northeast Tige
55
-
52
B
CBA
FuJian
99 - 110
Dongguan Bank
43
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115 - 110
FuJian
69
-
49
B
CBA
LiaoNing
104 - 87
FuJian
47
-
34
B

51.8%
51.9%
35.7%
37%
129.3%
134.8%
66.8%
73.5%
48.7
40.5
22.5
24.2
7.3
10.4
16.8
16.4