Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 23 11 101.3 95.4 5.9 4 68%
Chủ 17 11 6 102.5 96.8 5.7 7 65%
Khách 17 12 5 100 94.1 5.9 4 71%
trận gần đây 10 9 1 107.7 96.4 11.3 90%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 19 14 92.3 86.8 5.5 7 58%
Chủ 16 8 8 88.2 88.5 -0.3 14 50%
Khách 17 11 6 96.1 85.2 10.9 5 65%
trận gần đây 10 3 7 89.6 91.1 -1.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
85 - 94
Shenzhen
38
-
38
T
CBA
Shenzhen
104 - 97
BeiJing
57
-
51
T
CBA
BeiJing
91 - 99
Shenzhen
35
-
50
T
CBA
Shenzhen
97 - 108
BeiJing
48
-
68
B
CBA
BeiJing
92 - 95
Shenzhen
45
-
44
T
CBA
Shenzhen
100 - 84
BeiJing
51
-
38
T
CBA
Shenzhen
84 - 98
BeiJing
31
-
56
B
CBA
BeiJing
92 - 78
Shenzhen
47
-
35
B
CBA
Shenzhen
81 - 90
BeiJing
38
-
44
B
CBA
BeiJing
91 - 87
Shenzhen
38
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
117 - 98
SiChuan
51
-
41
T
CBA
FuJian
108 - 111
Shenzhen
45
-
51
T
CBA
BeiJing
85 - 94
Shenzhen
38
-
38
T
CBA
Shenzhen
136 - 97
Jilin Northeast Tige
68
-
49
T
CBA
Shenzhen
112 - 94
FuJian
63
-
43
T
CBA
SiChuan
85 - 94
Shenzhen
29
-
52
T
CBA
Suzhou Dragons
85 - 106
Shenzhen
45
-
51
T
CBA
Shenzhen
89 - 114
Guangzhou
41
-
57
B
CBA
QingDao
99 - 106
Shenzhen
47
-
57
T
CBA
ShangHai
99 - 112
Shenzhen
45
-
64
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
102 - 98
BeiJing
52
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 107
BeiJing
37
-
59
T
CBA
BeiJing
85 - 94
Shenzhen
38
-
38
B
CBA
BeiJing
68 - 94
ShangHai
28
-
47
B
CBA
Shandong Heroes
83 - 119
BeiJing
47
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79 - 100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82 - 74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83 - 90
BeiJing
45
-
44
T

56.6%
49.3%
37.5%
31.5%
86%
65.4%
76.7%
81.3%
44.5
41.5
25.5
22.3
10.2
8.6
15.6
15.1