Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 14 19 93.9 91.7 2.2 15 42%
Chủ 16 8 8 95.4 90.9 4.5 14 50%
Khách 17 6 11 92.4 92.4 0 14 35%
trận gần đây 10 3 7 93.3 97.4 -4.1 30%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 17 16 102.8 103.5 -0.7 11 52%
Chủ 17 9 8 104 104.9 -0.9 11 53%
Khách 16 8 8 101.6 101.9 -0.3 10 50%
trận gần đây 10 4 6 103.1 106.2 -3.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
T
CBA
QingDao
104 - 82
NanJing TongXi DaShe
40
-
42
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 119
QingDao
43
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 117
QingDao
38
-
55
T
CBA
QingDao
145 - 111
NanJing TongXi DaShe
72
-
62
T
CBA
QingDao
116 - 95
NanJing TongXi DaShe
55
-
43
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104 - 118
QingDao
47
-
55
T
CBA
QingDao
103 - 95
NanJing TongXi DaShe
55
-
47
T
CBA
QingDao
115 - 122
NanJing TongXi DaShe
59
-
73
B
CBA
QingDao
104 - 70
NanJing TongXi DaShe
51
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
94 - 85
QingDao
49
-
48
B
CBA
QingDao
99 - 93
Tianjin Pioneers
50
-
42
T
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
T
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
B
CBA
QingDao
99 - 106
Shenzhen
47
-
57
B
CBA
QingDao
98 - 77
ZheJiang Guangsha
60
-
40
T
CBA
ShanXi
114 - 99
QingDao
56
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
97 - 81
QingDao
54
-
40
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 87
Suzhou Dragons
40
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
135 - 131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
T
CBA
Guangzhou
113 - 100
NanJing TongXi DaShe
57
-
53
B
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
118 - 109
NanJing TongXi DaShe
59
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 125
Chouzhou Bank
56
-
74
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
Dongguan Bank
50
-
44
T
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
83 - 90
BeiJing
45
-
44
B

48.8%
48.5%
31%
31.8%
86.5%
80%
81.4%
78.4%
37.2
43.3
21.5
24.6
10.7
9.2
14.9
16.4