Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 15 | 104.7 | 104.5 | 0.2 | 10 | 55% |
Chủ | 17 | 12 | 5 | 106.7 | 102.6 | 4.1 | 5 | 71% |
Khách | 16 | 6 | 10 | 102.6 | 106.4 | -3.8 | 13 | 38% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 106.5 | 101.5 | 5 | 70% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 26 | 7 | 103.2 | 92.5 | 10.7 | 2 | 79% |
Chủ | 17 | 14 | 3 | 106.6 | 95.5 | 11.1 | 1 | 82% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 99.5 | 89.2 | 10.3 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 107.5 | 97.4 | 10.1 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
107
-
101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShanXi
96
-
111
Dongguan Bank
55
-
54
B
CBA
Dongguan Bank
99
-
125
ShanXi
56
-
67
T
CBA
Dongguan Bank
62
-
85
ShanXi
34
-
45
T
CBA
Dongguan Bank
94
-
89
ShanXi
40
-
35
B
CBA
ShanXi
91
-
119
Dongguan Bank
35
-
46
B
CBA
ShanXi
91
-
130
Dongguan Bank
42
-
64
B
CBA
Dongguan Bank
131
-
106
ShanXi
73
-
43
B
CBA
Dongguan Bank
105
-
82
ShanXi
54
-
37
B
CBA
ShanXi
104
-
115
Dongguan Bank
49
-
64
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
110
-
113
ShanXi
62
-
58
T
CBA
ShanXi
104
-
83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
T
CBA
ShanXi
103
-
115
Chouzhou Bank
37
-
64
B
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
107
-
101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShangHai
99
-
115
ShanXi
43
-
62
T
CBA
ShanXi
113
-
103
Ningbo Rockets
60
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
82
-
94
ShanXi
42
-
47
T
CBA
Guangzhou
116
-
86
ShanXi
50
-
35
B
CBA
ShanXi
114
-
99
QingDao
56
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
98
-
96
ZheJiang Guangsha
61
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
94
-
85
QingDao
49
-
48
T
CBA
Suzhou Dragons
96
-
127
Dongguan Bank
53
-
67
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
90
Dongguan Bank
53
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
107
-
101
ShanXi
63
-
45
T
CBA
Dongguan Bank
108
-
99
LiaoNing
64
-
56
T
CBA
Dongguan Bank
119
-
99
SiChuan
58
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
110
-
99
Dongguan Bank
50
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96
-
123
Dongguan Bank
46
-
74
T
CBA
FuJian
99
-
110
Dongguan Bank
43
-
61
T