Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 15 | 104.2 | 102.7 | 1.5 | 10 | 55% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 105.5 | 101.9 | 3.6 | 9 | 60% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 103.1 | 103.4 | -0.3 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 98.2 | 101.3 | -3.1 | 30% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 13 | 92.1 | 86.3 | 5.8 | 6 | 59% |
Chủ | 16 | 8 | 8 | 88.2 | 88.5 | -0.3 | 13 | 50% |
Khách | 16 | 11 | 5 | 96 | 84.1 | 11.9 | 5 | 69% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 88.9 | 88.6 | 0.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
68
-
94
ShangHai
28
-
47
T
CBA
ShangHai
105
-
86
BeiJing
62
-
48
T
CBA
BeiJing
109
-
103
ShangHai
40
-
48
B
CBA
ShangHai
96
-
103
BeiJing
60
-
44
B
CBA
BeiJing
104
-
94
ShangHai
58
-
46
B
CBA
BeiJing
111
-
97
ShangHai
63
-
39
B
CBA
ShangHai
99
-
102
BeiJing
54
-
45
B
CBA
BeiJing
86
-
76
ShangHai
35
-
34
B
CBA
ShangHai
77
-
84
BeiJing
49
-
30
B
CBA
ShangHai
87
-
88
BeiJing
41
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
93
ShangHai
41
-
55
B
CBA
LiaoNing
105
-
78
ShangHai
52
-
38
B
CBA
BeiJing
68
-
94
ShangHai
28
-
47
T
CBA
ShangHai
105
-
107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
B
CBA
FuJian
133
-
130
ShangHai
51
-
64
B
CBA
ShangHai
99
-
115
ShanXi
43
-
62
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
95
ShangHai
36
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
103
-
99
ShangHai
40
-
44
B
CBA
ShangHai
99
-
112
Shenzhen
45
-
64
B
CBA
ShangHai
90
-
84
Suzhou Dragons
52
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
76
-
107
BeiJing
37
-
59
T
CBA
BeiJing
85
-
94
Shenzhen
38
-
38
B
CBA
BeiJing
68
-
94
ShangHai
28
-
47
B
CBA
Shandong Heroes
83
-
119
BeiJing
47
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
94
-
88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
88
-
103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
T