Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 19 14 101.3 95.9 5.4 7 58%
Chủ 17 12 5 103.4 95.8 7.6 4 71%
Khách 16 7 9 99.2 96.1 3.1 11 44%
trận gần đây 10 7 3 100.3 95.1 5.2 70%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 8 24 94.2 109.1 -14.9 18 25%
Chủ 16 2 14 91.8 111.6 -19.8 19 12%
Khách 16 6 10 96.6 106.6 -10 15 38%
trận gần đây 10 5 5 110 108.3 1.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
70 - 102
Shandong Heroes
35
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
113 - 102
FuJian
59
-
45
T
CBA
FuJian
115 - 143
Shandong Heroes
61
-
67
T
CBA
FuJian
107 - 115
Shandong Heroes
46
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 99
FuJian
62
-
54
T
CBA
FuJian
93 - 84
Shandong Heroes
52
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
123 - 90
FuJian
61
-
36
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 88
FuJian
58
-
41
T
CBA ASL
FuJian
95 - 97
Shandong Heroes
49
-
38
T
CBA
Shandong Heroes
120 - 111
FuJian
55
-
59
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
99 - 77
Shandong Heroes
52
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 92
Shandong Heroes
62
-
41
B
CBA
Shandong Heroes
115 - 86
SiChuan
59
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
83 - 119
BeiJing
47
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
119 - 114
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 94
Shandong Heroes
50
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
103 - 99
ShangHai
40
-
44
T
CBA
Ningbo Rockets
76 - 114
Shandong Heroes
42
-
69
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 85
ZheJiang Guangsha
58
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
97 - 81
QingDao
54
-
40
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
108 - 111
Shenzhen
45
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
85 - 97
FuJian
47
-
51
T
CBA
Shenzhen
112 - 94
FuJian
63
-
43
B
CBA
FuJian
133 - 130
ShangHai
51
-
64
T
CBA
SiChuan
105 - 122
FuJian
49
-
67
T
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 130
FuJian
64
-
61
T
CBA
FuJian
104 - 107
Jilin Northeast Tige
55
-
52
B
CBA
FuJian
99 - 110
Dongguan Bank
43
-
61
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
115 - 110
FuJian
69
-
49
B

51.4%
51.6%
29.9%
38.9%
78.5%
114.1%
77.9%
72.5%
43.5
41.3
25.9
25.3
10
10.1
16.4
15.9