Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 2 30 84.3 105.2 -20.9 20 6%
Chủ 16 2 14 84.2 103.7 -19.5 20 12%
Khách 16 0 16 84.4 106.7 -22.3 20 0%
trận gần đây 10 0 10 83.8 101.6 -17.8 0%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 18 13 91.6 86.6 5 7 58%
Chủ 16 8 8 88.2 88.5 -0.3 11 50%
Khách 15 10 5 95.3 84.7 10.6 5 67%
trận gần đây 10 4 6 86.4 88.5 -2.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
113 - 108
Ningbo Rockets
51
-
56
B
CBA
Ningbo Rockets
84 - 118
BeiJing
38
-
60
B
CBA
BeiJing
106 - 70
Ningbo Rockets
55
-
24
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
99 - 83
Ningbo Rockets
42
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
85 - 97
FuJian
47
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
75 - 101
LiaoNing
36
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
108 - 93
Ningbo Rockets
68
-
48
B
CBA
ShanXi
113 - 103
Ningbo Rockets
60
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
78 - 83
XinJiang
30
-
37
B
CBA
Ningbo Rockets
76 - 114
Shandong Heroes
42
-
69
B
CBA
Guangzhou
105 - 84
Ningbo Rockets
59
-
41
B
CBA
Shenzhen
96 - 80
Ningbo Rockets
45
-
31
B
CBA
Ningbo Rockets
81 - 100
ZheJiang Guangsha
39
-
50
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
85 - 94
Shenzhen
38
-
38
B
CBA
BeiJing
68 - 94
ShangHai
28
-
47
B
CBA
Shandong Heroes
83 - 119
BeiJing
47
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
B
CBA
BeiJing
79 - 100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
B
CBA
LiaoNing
82 - 74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83 - 90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
91 - 77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
BeiJing
82 - 75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T

53.3%
49.5%
25.5%
30.4%
150.5%
66.1%
70.8%
81.1%
37
40.7
22.6
21.9
7
8
18.8
15.2