Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 23 | 7 | 100.1 | 89.3 | 10.8 | 3 | 77% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 95 | 88.8 | 6.2 | 4 | 79% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 104.6 | 89.8 | 14.8 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 105.3 | 93.6 | 11.7 | 80% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 18 | 13 | 105.4 | 102.7 | 2.7 | 7 | 58% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 105.5 | 101.9 | 3.6 | 8 | 60% |
Khách | 16 | 9 | 7 | 105.2 | 103.5 | 1.7 | 7 | 56% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 105.7 | 101.6 | 4.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
101
-
121
LiaoNing
39
-
59
T
CBA
LiaoNing
100
-
102
ShangHai
55
-
42
B
CBA
LiaoNing
91
-
73
ShangHai
45
-
37
T
CBA
ShangHai
122
-
115
LiaoNing
48
-
51
B
CBA
LiaoNing
117
-
95
ShangHai
57
-
44
T
CBA
ShangHai
87
-
104
LiaoNing
50
-
42
T
CBA
LiaoNing
111
-
94
ShangHai
62
-
50
T
CBA
LiaoNing
126
-
120
ShangHai
54
-
57
T
CBA
ShangHai
104
-
91
LiaoNing
49
-
37
B
CBA
LiaoNing
104
-
98
ShangHai
54
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
75
-
101
LiaoNing
36
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
119
-
114
LiaoNing
54
-
49
B
CBA
Dongguan Bank
108
-
99
LiaoNing
64
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
116
LiaoNing
50
-
65
T
CBA
LiaoNing
105
-
87
SiChuan
61
-
39
T
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
92
-
110
LiaoNing
52
-
55
T
CBA
Tianjin Pioneers
98
-
110
LiaoNing
50
-
57
T
CBA
LiaoNing
104
-
87
FuJian
47
-
34
T
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
68
-
94
ShangHai
28
-
47
T
CBA
ShangHai
105
-
107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
B
CBA
FuJian
133
-
130
ShangHai
51
-
64
B
CBA
ShangHai
99
-
115
ShanXi
43
-
62
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
95
ShangHai
36
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
103
-
99
ShangHai
40
-
44
B
CBA
ShangHai
99
-
112
Shenzhen
45
-
64
B
CBA
ShangHai
90
-
84
Suzhou Dragons
52
-
42
T
CBA
ShangHai
114
-
96
XinJiang
63
-
49
T
CBA
ShanXi
113
-
132
ShangHai
60
-
73
T